chiều
khoảng
nhóm
chiều giá
chiều giá tăng dần
chiều giá giảm dần
nhóm
nhóm nhiệt kế điện tử
nhóm nhiệt kế thủy ngân
(1.002.035) kt-902 lốc 10 cái (1 lốc)
|
kt-902 lốc 10 cái (1 lốc)
| |
- nhiệt kế điện tử
- 1.5v (ag13) x 1
- cỡ: 42x78x10mm
|
mã số | 1.002.035 |
thị trường | : 900.000 đ |
giá bán | : 464.000 đ |
tiết kiệm | : 436.000 đ (48%) |
kết thúc sau: giá tốt khi mua combo |
480.000 đ
1
1
458.000 đ
2
2
454.000 đ
5
5
452.000 đ
10
10
450.000 đ
20
20
446.000 đ
50
50
(1.002.029) kt-902 (1 cái)
|
kt-902 (1 cái)
| |
- nhiệt kế điện tử
- 1.5v (ag13) x 1
- cỡ: 42x78x10mm
|
mã số | 1.002.029 |
thị trường | : 90.000 đ |
giá bán | : 51.000 đ |
tiết kiệm | : 39.000 đ (43%) |
kết thúc sau: giá tốt khi mua combo |
55.000 đ
1
1
49.500 đ
2
2
48.500 đ
5
5
48.000 đ
10
10
47.500 đ
20
20
46.500 đ
50
50
(1.288) nhiệt kế thủy ngân 6 (1 cái)
|
nhiệt kế thủy ngân 6 (1 cái)
| |
- cỡ: dài 6cm
- công dụng: đo nhiệt độ nước
|
mã số | 1.288 |
thị trường | : 20.000 đ |
giá bán | : 9.000 đ |
tiết kiệm | : 11.000 đ (55%) |
giá tốt khi mua combo |
9.000 đ
1
1
0 đ
2
2
0 đ
5
5
0 đ
10
10
0 đ
20
20
0 đ
50
50
(281) nhiệt kế thủy ngân 15 (1 cái)
|
nhiệt kế thủy ngân 15 (1 cái)
| |
- cỡ: dài 15cm
- công dụng: đo nhiệt độ nước
|
mã số | 281 |
thị trường | : 20.000 đ |
giá bán | : 9.000 đ |
tiết kiệm | : 11.000 đ (55%) |
giá tốt khi mua combo |
9.000 đ
1
1
0 đ
2
2
0 đ
5
5
0 đ
10
10
0 đ
20
20
0 đ
50
50
1 |